|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
văn phòng
| secrétariat; cabinet | | | Là m việc ở văn phòng | | travailler au secrétariat | | | Văn phòng bộ trưởng | | le cabinet du ministre | | | Chánh văn phòng | | chef de cabinet | | | étude (de notaire, d'avocat...) |
|
|
|
|